--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
desktop publishing
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
desktop publishing
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: desktop publishing
+ Noun
Kỹ thuật chế bản điện tử
chế bản văn phòng
Lượt xem: 477
Từ vừa tra
+
desktop publishing
:
Kỹ thuật chế bản điện tử
+
custom-built
:
chế tạo theo sự đặt hàng riênga custom-built car ô tô chế tạo theo sự đặt hàng riêng
+
spellbind
:
làm say mê, làm mê đi (như bị bỏ bùa)
+
withheld
:
từ chối không làm; từ chối không choto withhold a document từ chối không cho một tài liệuto withhold one's help from someone từ chối không giúp đỡ aito withhold one's hand không chịu ra tay (làm việc gì)
+
normalize
:
thông thường hoá, bình thường hoá